Có 2 kết quả:
頹老 tuí lǎo ㄊㄨㄟˊ ㄌㄠˇ • 颓老 tuí lǎo ㄊㄨㄟˊ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old and decrepit
(2) senile
(2) senile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old and decrepit
(2) senile
(2) senile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0